Characters remaining: 500/500
Translation

string band

/'striɳ'bænd/
Academic
Friendly

Từ "string band" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ban nhạc đàn dây". Đây một nhóm nhạc biểu diễn chủ yếu bằng các nhạc cụ thuộc họ đàn dây, như đàn guitar, violin, viola, cello, đôi khi có thể bao gồm cả các nhạc cụ như banjo hoặc mandolin.

Định nghĩa chi tiết:
  • String band: một nhóm nhạc các thành viên chủ yếu chơi nhạc cụ đàn dây. Ban nhạc này có thể chơi nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ dân gian, nhạc đồng quê cho đến nhạc cổ điển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The string band played beautifully at the festival."
    (Ban nhạc đàn dây đã chơi rất hay tại lễ hội.)

  2. Câu nâng cao: "During the summer fair, a local string band captivated the audience with their traditional folk music."
    (Trong hội chợ mùa , một ban nhạc đàn dây địa phương đã thu hút khán giả bằng nhạc dân gian truyền thống của họ.)

Biến thể của từ:
  • String instrument: Nhạc cụ đàn dây (các loại nhạc cụ như guitar, violin, cello).
  • String quartet: Nhóm nhạc gồm bốn nhạc công chơi nhạc cụ đàn dây, thường hai violin, một viola một cello.
Các từ gần giống:
  • Orchestra: Dàn nhạc (thường bao gồm cả nhạc cụ đàn dây nhiều loại nhạc cụ khác).
  • Band: Ban nhạc (có thể bao gồm cả nhạc cụ không phải đàn dây).
Từ đồng nghĩa:
  • Folk band: Ban nhạc dân gian (có thể chơi nhạc bằng nhạc cụ đàn dây).
  • Bluegrass band: Ban nhạc bluegrass (thường sử dụng nhiều nhạc cụ đàn dây).
Idioms phrasal verbs:
  • "Play second fiddle": Nghĩa đóng vai trò phụ, không quan trọng bằng người khác. (Từ này liên quan đến nhạc cụ violin, thường được coi nhạc cụ chính trong ban nhạc.)
  • "Strike a chord": Nghĩa chạm đến cảm xúc của ai đó, gợi nhớ điều đó.
Kết luận:

"String band" không chỉ đơn thuần một ban nhạc với các nhạc cụ đàn dây, còn một phần của văn hóa âm nhạc, phản ánh sự đa dạng trong cách biểu diễn thể loại nhạc.

danh từ
  1. ban nhạc đàn dây

Comments and discussion on the word "string band"